Biểu ngữ trang bên trong
Máy phân loại quặng AI
  • Giới thiệu quặng photphat Giới thiệu quặng photphat Jun 08, 2024
    MỘT. Tổng quan về quặng photphatĐá phốt phát dùng để chỉ thuật ngữ chung cho các khoáng chất phốt phát có thể được sử dụng một cách kinh tế. Nó là một nguyên liệu khoáng hóa học quan trọng. Nó có thể được sử dụng để sản xuất phân lân, phốt pho vàng, axit photphoric, photphua và các loại phốt phát khác. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, y học, thực phẩm, diêm, thuốc nhuộm, đường, gốm sứ, quốc phòng và các ngành công nghiệp khác.Khoáng chất photphat có thể được chia thành ba loại theo nguồn gốc khoáng hóa của chúng: đá trầm tích, đá biến chất và đá lửa. Hiện nay, khoảng 85% lượng photphat được khai thác công nghiệp là photphat trầm tích biển, phần còn lại chủ yếu là photphat lửa.Nó có thể Mà còn chia thành hai loại: apatit và photphorit. Apatit dùng để chỉ quặng phốt phát trong đó phốt pho xuất hiện dưới dạng apatit kết tinh trong đá lửa và đá biến chất, trong khi phốt pho là sự tích tụ được hình thành do tác động ngoại sinh, bao gồm mật mã. tinh thể hoặc vi mật mã apatit tinh thể và các khoáng chất gangue khác.B. Phân bố và phát triển nguồn tài nguyên phốt phátTrên toàn cầu, tài nguyên phốt phát chủ yếu phân bố ở Châu Phi, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á và Trung Đông, trong đó hơn 80% tập trung ở Maroc và Tây Sahara, Nam Phi, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Jordan và Nga. Trung Quốc là quốc gia có trữ lượng tài nguyên phốt phát dồi dào, đứng thứ hai trên thế giới, chỉ sau Maroc và Tây Sahara.C. Công dụng chính của đá photphatĐá photphat là một nguyên liệu khoáng hóa học quan trọng với nhiều mục đích sử dụng, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:1. Sản xuất phân lân: Khoảng 84% đến 90% đá phốt phát trên thế giới được sử dụng để sản xuất các loại phân lân khác nhau, là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cây trồng.2. Sản xuất phốt pho vàng và axit photphoric: Một số loại đá phốt phát được sử dụng để sản xuất phốt pho tinh khiết (phốt pho vàng) và nguyên liệu hóa học. Phốt pho vàng có thể được sử dụng để chế tạo thuốc trừ sâu, bom cháy, bom đánh dấu, bom tín hiệu, bom khói, chất đánh lửa, v.v. Phốt pho của phốt pho, boron, indium và gali được sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn.3. Sản xuất phốt phát khác: dùng trong công nghiệp luyện kim để tinh chế đồng phốt pho, gang chứa phốt pho, gang, v.v. Zirconium photphat, titan photphat, silicon photphat, v.v. có thể được sử dụng làm chất phủ, bột màu, chất kết dính, chất trao đổi ion, chất hấp phụ, v.v. Natri photphat và dinatri hydro photphat được sử dụng để làm sạch nước nồi hơi, sau này cũng có thể được sử dụng để sản xuất tơ nhân tạo. Natri hexametaphosphate có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và chất bảo quản kim loại, muối canxi photphat được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi và các dẫn xuất phốt pho được sử dụng trong y học.4. Các ứng dụng khác: Với việc sử dụng rộng rãi pin lithium, nhu cầu về quặng phốt phát ngày càng tăng. Tinh thể Fluorapatite là vật liệu phát laser lý tưởng nhất và laser thủy tinh photphat đã được sử dụng.5. Sử dụng toàn diện: Quặng photphat thường đi kèm với uranium, lithium, berili, xeri, lanthanum, strontium, gali, vanadi, titan, quặng sắt, v.v. Hầu hết chúng đều là những chất quý hiếm cần thiết cho sự phát triển của các ngành công nghiệp tiên tiến và có thể được tái chế toàn diện.D. Phương pháp khai thác phốt phátCó hai phương pháp khai thác phốt phát chính: khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò:Mở khai thác hầm lòKhai thác lộ thiên phù hợp với tình huống mỏ quặng nông, lớp phủ mỏng và chất lượng quặng cao. Phương pháp này thường bao gồm các bước sau:1. Làm sạch bề mặt: Làm sạch bề mặt khu vực khai thác để loại bỏ các mảnh vụn và thảm thực vật.2. Nghiền nổ: sử dụng công nghệ nổ mìn để phá quặng thành những hạt nhỏ hơn.3. Đào và vận chuyển: Sử dụng máy xúc để đào quặng đã nghiền và vận chuyển về nhà máy chế biến quặng bằng phương tiện vận chuyển.4. Chế biến quặng: Quặng đào được nghiền, sàng, rửa và xử lý để thu được sản phẩm quặng đạt yêu cầu.Khai thác hầm mỏKhai thác dưới lòng đất phù hợp với các tình huống có trữ lượng phốt phát bị chôn sâu và sự phân bố quặng tương đối không đồng đều. So với khai thác lộ thiên, khai thác hầm lò đòi hỏi phải xây dựng kỹ thuật ngầm nhiều hơn, nhưng hiệu quả khai thác ổn định hơn và tỷ lệ sử dụng tài nguyên quặng cao hơn. Các bước cụ thể bao gồm:1. Thi công hầm, hầm: đào hầm, hầm dưới lòng đất để vận chuyển quặng và ra vào của nhân sự.2. Phát hiện thân quặng: Phát hiện sự xuất hiện của các thân quặng thông qua khoan, thăm dò địa chất và các phương pháp khác để xác định kế hoạch khai thác. Phát hiện thân quặng: Phát hiện sự xuất hiện của các thân quặng thông qua khoan, thăm dò địa chất và các phương pháp khác để xác định kế hoạch khai thác.3. Khai thác quặng: Nổ, đào hầm và các phương pháp khác được sử dụng để khai thác quặng từ lòng đất.4. Chế biến quặng: Tương tự như khai thác lộ thiên, quặng đào được nghiền, sàng, rửa và xử lý để thu được sản phẩm quặng đáp ứng yêu cầu.E. Phương pháp xử lý đá photphatQuá trình xử lý đá photphat chủ yếu bao gồm các bước sau:1. Nghiền: Nghiền quặng thô thành cỡ hạt phù hợp để chế biến tiếp.2. Nghiền: Nghiền quặng đã nghiền để mịn hơn và tăng diện tích bề mặt cho quá trình chế biến khoáng sản tiếp theo.3. Phân loại: Sử dụng phương pháp thủ công hoặc máy móc để tách quặng đã nghiền thành quặng tốt và tạp chất theo đặc điểm bề mặt của quặng.4. Tuyển nổi: Quặng nghiền được đưa vào bể tuyển nổi cùng với chất tuyển nổi. Quặng và chất tuyển nổi được hấp phụ bởi bong bóng, từ đó tách quặng ra khỏi tạp chất.5. Khử cặn: Khử quặng sau khi tuyển nổi để loại bỏ bùn và tạp chất sinh ra trong quá trình tuyển nổi.6. Xử lý tập trung: Quặng tách bùn được cô đặc để nâng cao chất lượng quặng.7. Xử lý chất thải: Chất thải sau khi xử lý đậm đặc được xử lý để thu hồi các khoáng chất có ích hoặc tiến hành xử lý thân thiện với môi trường.Trong quá trình chế biến đá phốt phát, các công nghệ chủ yếu bao gồm:Lựa chọn thiết bị: Trong quá trình tuyển quặng photphat, các thiết bị thường được sử dụng bao gồm máy nghiền hàm, máy nghiền bi, máy phân loại, máy tuyển nổi, máng xoắn ốc, v.v. Việc lựa chọn các thiết bị này cần xem xét các yếu tố như tính chất của quặng, quá trình chế biến. công suất và mức tiêu thụ năng lượng.F. Tác động của việc chế biến đá phốt phát đến môi trường và biện pháp giảm thiểuQuá trình xử lý đá phốt phát có thể gây ra những tác động nhất định đến môi trường, bao gồm ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất và tổn hại sinh thái. Để giảm thiểu những tác động này, có thể thực hiện các biện pháp sau:1. Thành lập các bộ phận và hệ thống bảo vệ môi trường: đảm bảo quy trình chế biến đá phốt phát tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và ngăn ngừa phát thải chất ô nhiễm.2. Thực hiện chuyển đổi công nghệ và xây dựng cơ sở mới: áp dụng công nghệ và thiết bị xử lý tiên tiến để giảm thiểu phát sinh chất ô nhiễm.3. Tăng cường giám sát và dự báo an toàn: theo dõi những thay đổi của môi trường trong quá trình chế biến và có biện pháp kịp thời để giải quyết các rủi ro tiềm ẩn.4. Tăng cường đầu tư bảo vệ môi trường: Đầu tư các dự án bảo vệ môi trường nhằm cải thiện điều kiện môi trường trong quá trình xử lý.5. Giảm nguồn ô nhiễm: tối ưu hóa quy trình xử lý để giảm thiểu việc tạo ra các chất ô nhiễm.6. Xử lý nước thải: Xử lý nước thải phát sinh trong quá trình xử lý để đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra ngoài.7. Xử lý chất thải rắn: Xử lý hợp lý chất thải rắn phát sinh trong quá trình xử lý để tránh gây ô nhiễm môi trường.số 8. Khái niệm khai thác xanh và xây dựng cơ sở trình diễn: Thúc đẩy khái niệm khai thác xanh, xây dựng cơ sở trình diễn và trình diễn công nghệ xử lý đá photphat hiệu quả và thân thiện với môi trường.9. Quản lý phục hồi và bảo vệ môi trường sinh thái nước ngầm: bảo vệ tài nguyên nước ngầm, khắc phục nước ngầm bị ô nhiễm và khôi phục cân bằng sinh thái.Trong những năm gần đây, công nghệ chế biến đá phốt phát không ngừng đổi mới và xuất hiện một số phương pháp xử lý mới như tách quang điện, xử lý vi sinh vật, tách tĩnh điện khô, phương pháp phủ từ và quá trình keo tụ chọn lọc, v.v. Việc ứng dụng các công nghệ mới này giúp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và tận dụng tài nguyên đá photphat, đồng thời giảm tác động đến môi trường.https://www.mdoresorting.com/mingde-ai-sorting-machine-separate-quartzmicafeldspar-from-pegmatiteLà công ty phân loại quang điện tử hàng đầu tại Trung Quốc, MNGÀY Optoelectronics vừa cho ra mắt một máy phân loại trí tuệ nhân tạo có thể phân loại chính xác các khoáng chất dựa trên kết cấu, độ bóng, hình dạng, màu sắc và các đặc điểm bề mặt khác của chúng. Điều này có thể cải thiện hiệu quả việc sử dụng quặng toàn diện và giảm chi phí phân loại. Nó rất đơn giản để hoạt động và hiệu quả. Nguồn tiêu thụ duy nhất trong quá trình chế biến khoáng sản là điện, hoàn toàn phù hợp với yêu cầu bảo vệ môi trường xanh của xã hội hiện nay.G. Bản tóm tắtPhốt phát có vai trò không thể thiếu trong nông nghiệp và công nghiệp. Với sự gia tăng dân số và tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng, nhu cầu về phốt phát dự kiến sẽ tiếp tục tăng. Trong tương lai, việc phát triển và sử dụng phốt phát sẽ chú ý hơn đến tính bền vững của tài nguyên và bảo vệ môi trường. Đồng thời, với sự tiến bộ của công nghệ, hiệu quả khai thác và chế biến phốt phát dự kiến sẽ được cải thiện, việc sử dụng toàn diện các nguồn tài nguyên và nền kinh tế tuần hoàn sẽ trở thành một hướng phát triển quan trọng. Vì vậy, yêu cầu đổi mới công nghệ ngày càng trở nên quan trọng. MNGÀY luôn tin rằng chỉ nhờ nghiên cứu chăm chỉ liên tục và giao tiếp đầy đủ với mọi người từ mọi tầng lớp trong ngành khai thác mỏ, MNGÀY chắc chắn sẽ mang lại sự lựa chọn tốt hơn cho ngành tuyển quặng.
  • Brucite: Đặc điểm, phân bố, công dụng và phương pháp mang lại lợi ích! Brucite: Đặc điểm, phân bố, công dụng và phương pháp mang lại lợi ích! Jun 29, 2024
    Brucite, còn được gọi là magie, là một loại quặng hydroxit. Thành phần chính của nó là magiê hydroxit. Nó là một trong những khoáng chất có hàm lượng magie cao nhất trong tự nhiên. Brucite là một loại khoáng vật phi kim loại giàu magie quý hiếm. Nó thuộc hệ tinh thể lượng giác và có nhiều hình dạng khác nhau. Nó thường là các tập hợp dạng mảnh hoặc dạng sợi. Nó có màu trắng, xanh nhạt hoặc không màu. Nó có ánh thủy tinh trên vết nứt, ánh ngọc trai trên bề mặt phân ly, ánh mượt trên sợi, tấm mỏng dẻo và sợi giòn.Brucite là một hydroxit phân lớp được phân bố rộng rãi trong tự nhiên và được phân bố rộng rãi. Nó chủ yếu được phân phối ở các quốc gia và khu vực như Trung Quốc, Canada và Hoa Kỳ. Ngoài ra, mỏ brucite còn được phân bố ở Nga, Triều Tiên, Na Uy và các nước khác.Canada và Hoa Kỳ nằm trong số những nhà sản xuất brucite lớn nhất thế giới. Brucite của Canada chủ yếu phân bố ở Ontario, Quebec và những nơi khác, trong khi tài nguyên brucite của Hoa Kỳ chủ yếu phân bố ở Nevada, Texas và những nơi khác.Tài nguyên brucite của Trung Quốc chủ yếu phân bố ở khu vực phía tây, như Tân Cương, Thanh Hải, Tây Tạng, Tứ Xuyên và các tỉnh, thành phố khác theo tầng trầm tích. Ngoài ra, một số tài nguyên brucite cũng được phân bố ở Đông Bắc Trung Quốc, Bắc Trung Quốc, miền Trung Trung Quốc và các khu vực khác. Cụ thể, tổng trữ lượng đã được chứng minh về tài nguyên brucite ở Trung Quốc đã vượt quá 25 triệu tấn, trong đó Feng Cheng, Liaoning, Ji'an, Cát Lâm, Ninh Cường, Thiểm Tây, dãy núi Qilian, Thanh Hải, Shimian, Tứ Xuyên, Tây Hạ, Hà Nam và những nơi khác là những khu vực sản xuất brucite quan trọng. Đặc biệt, Fengchen, Liêu Ninh có nguồn tài nguyên brucite phong phú nhất ở Trung Quốc, với trữ lượng lên tới 10 triệu tấn. Trữ lượng brucite đã được chứng minh ở Ninh Cường, Thiểm Tây là 7,8 triệu tấn; trữ lượng brucite đã được chứng minh ở Tế An, Cát Lâm là 2 triệu tấn.Đánh giá về chất lượng quặng, quy mô và điều kiện khai thác brucite, tỉnh Liêu Ninh có nguồn tài nguyên brucite tốt nhất ở Trung Quốc. Trung Quốc. Quặng brucite ở Kuandian gần bằng khối lượng lý thuyết của brucite (%): MgO 66,44, H229h, SiO2 0,80, Al2O3 0,21, Fe2O3 0,73.Brucite có nhiều cách sử dụng và ứng dụng khác nhau, từ quy trình công nghiệp đến ứng dụng môi trường và kỹ thuật. Sau đây là một số ứng dụng chính của brucite:(1) Chiết xuất magiê và magiê oxitHàm lượng magie oxit trong quặng brucite cao và ít tạp chất; nhiệt độ phân hủy thấp; chất dễ bay hơi sinh ra khi đun nóng không độc hại và vô hại, vì vậy magie, magie oxit và các sản phẩm khác có thể được chiết xuất từ brucite.(2) Magiê cháy chếtMagiê nung chết làm từ brucite có ưu điểm là mật độ cao (lớn hơn 3,55g / cm3), độ khúc xạ cao (lớn hơn 2800oC), độ trơ hóa học cao và độ ổn định sốc nhiệt cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận chính như lớp lót lò và đáy lò, đặc biệt là trong ngành công nghiệp luyện thép và kim loại màu.(3) Ôxít magiê nhẹÔxít magie nhẹ được chiết xuất từ đá brucite cấp thấp bằng phương pháp hóa học.(4) Periclaz hợp nhấtNó là một sản phẩm tinh khiết đặc biệt được yêu cầu bởi các sản phẩm điện tử công nghệ cao. Cốt liệu pericla được tinh chế bằng brucite bằng phản ứng tổng hợp điện có tính dẫn nhiệt cao và cách điện tốt, tuổi thọ sản phẩm tăng gấp 2 ~ 3 lần.(5) Thuốc thử magie tinh khiết về mặt hóa họcChủ yếu sử dụng phương pháp đốt nóng bằng điện để chiết xuất magie kim loại và điều chế các thuốc thử tinh khiết về mặt hóa học như MgCl2, MgSO4 và Mg(NO3)2. Đồng thời, nó có thể được sử dụng để chế tạo các chất chống ăn mòn cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành mạ điện.(6) Vật liệu gia cốBruceite có thể được sử dụng thay thế cho chrysotile trong một số lĩnh vực và được sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt tầm trung như canxi silicat vi xốp và tấm canxi silicat. Công thức cơ bản là: đất diatomit, bùn vôi, nước thủy tinh, bruceite. Hàm lượng của bruceite là 8% ~ 10%. Sản phẩm có độ trắng cao, hình thức đẹp và mật độ khối thấp.Đồng thời, do tính lặp lại, khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và độ bền cơ học tốt nên brucite có thể dùng làm chất phụ gia để nâng cao cường độ, độ cứng của xi măng và nâng cao độ bền của bê tông. Ngoài ra, brucite còn có thể làm chậm tốc độ tạo pha gel của bê tông, do đó làm chậm quá trình xuống cấp của kết cấu.(7) Chất độn làm giấyBrucite có độ trắng cao, độ bong tróc tốt, độ bám dính mạnh và khả năng hút nước kém. Sử dụng nó kết hợp với canxit làm chất độn làm giấy có thể thay đổi quy trình sản xuất giấy từ phương pháp axit sang phương pháp kiềm và giảm ô nhiễm nước bùn.(số 8) Chống cháyLà một biến thể dạng sợi của brucite, brucite dạng sợi chứa khoảng 30% nước tinh thể và có nhiệt độ phân hủy thấp (450oC, tĩnh khoảng 350oC). Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống cháy với khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.(9) Ứng dụng bảo vệ môi trườngDo đặc điểm thành phần của nó, brucite có độ kiềm vừa phải và có thể được sử dụng làm chất trung hòa nước thải có tính axit. Nó được sử dụng để làm sạch các chất có tính axit trong nước thải và khí thải, giảm hiệu quả các chất ô nhiễm như mưa axit và khí thải có tính axit, từ đó bảo vệ môi trường. Trong quá trình trung hòa các chất có tính axit, brucite còn có khả năng đệm nhất định.(10) Xử lý nướcBrucite còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xử lý nước. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ các ion cứng trong nước, ngăn ngừa sự hình thành cặn và bảo vệ thiết bị xử lý nước. Ngoài ra, brucite còn có thể được sử dụng để khử oxy, điều chỉnh giá trị pH của nước và đệm chất lượng nước, từ đó cải thiện và tối ưu hóa chất lượng nước.Nhìn chung, brucite có phạm vi ứng dụng rộng rãi, bao gồm nhiều lĩnh vực như xây dựng, luyện kim loại, hóa học, xử lý nước, y học, bảo vệ môi trường và công nghiệp thực phẩm.Để nâng cao giá trị sử dụng của brucite, chúng ta thường sử dụng các loại brucite khác nhau. Nói chung, brucite được sử dụng làm nguyên liệu thô cho muối magiê, muối magiê cơ bản, oxit magiê và các sản phẩm khác, và loại brucite tương đối cao. Trong một số ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như chế tạo vật liệu chịu lửa và chất chống cháy, yêu cầu cấp độ cho brucite có thể tương đối thấp.Để nâng cao chất lượng của brucite, chúng ta có thể sử dụng phương pháp nghiền, phân ly và phân loại để phân loại các khoáng chất liên quan trong brucite nhằm đạt được mục đích nâng cao chất lượng của brucite.Các khoáng chất liên quan phổ biến trong brucite chủ yếu là các khoáng chất secpentin, canxit, dolomit, magnesit, magie silicat, pericla, diopside và talc.Cụ thể, ngoằn ngoèo trong khoáng chất liên quan là khoáng chất silicat magie ngậm nước, thường có màu vàng lục hoặc xanh đậm, có ánh thủy tinh hoặc bóng mượt. Canxit là một khoáng chất canxi cacbonat có độ bóng như thủy tinh và độ cứng thấp. Dolomite là một khoáng chất cacbonat, tương tự như canxit, nhưng có hàm lượng magiê cao hơn trong thành phần hóa học. Magnesit là một khoáng chất magie cacbonat có độ bóng như thủy tinh và độ cứng thấp. Bằng cách tận dụng sự khác biệt về đặc điểm bề mặt giữa các khoáng chất liên quan và brucite, chúng tôi sử dụng thiết bị phân loại quang điện để phân loại, có thể loại bỏ hiệu quả hầu hết các khoáng chất liên kết phân ly, cải thiện cấp độ quặng brucite và tạo ra giá trị kinh tế cao hơn cho các công ty khai thác mỏ.Đối với một số công ty khai thác brucite, sau khi khai thác lâu dài, không có phương pháp phân loại tốt ở giai đoạn quặng hạt, dẫn đến khoảng 30 ~ 40% lượng tinh quặng có cấp trên 60 trong ao chứa chất thải. Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và công nghệ xử lý khoáng sản quang điện trong những năm gần đây, trình độ kỹ thuật và độ hoàn thiện của thiết bị đã được thị trường công nhận rộng rãi và áp dụng trong việc phân loại chất thải brucite. Đặc biệt, thiết bị phân loại trí tuệ nhân tạo của Mingde Optoelectronics có thể xác định chính xác các khoáng chất liên quan như brucite, secpentine và dolomite và phân loại chúng bằng cách chụp ảnh, đào tạo, học tập và lập mô hình quặng cần chọn.MINGDE Optoelectronics là doanh nghiệp tập trung vào công nghệ phân loại quặng. Máy phân loại trí tuệ nhân tạo do hãng phát triển được áp dụng cho quy trình phân loại brucite. Thiết bị sử dụng công nghệ nhận dạng hình ảnh tiên tiến và thuật toán trí tuệ nhân tạo để phân loại chất lượng brucite một cách hiệu quả và chính xác, loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng quặng gốc. Tóm lại, máy phân loại trí tuệ nhân tạo của MINGDE Optoelectronics đóng vai trò then chốt trong việc phân loại brucite. Nó tối ưu hóa quy trình chế biến khoáng sản truyền thống thông qua công nghệ thông minh, cải thiện độ chính xác và hiệu quả phân loại, đồng thời góp phần sử dụng tài nguyên bền vững.
  • Tầm quan trọng của "Mức độ phân ly", "nghiền quá mức" và phân loại trước! Tầm quan trọng của "Mức độ phân ly", "nghiền quá mức" và phân loại trước! Jul 27, 2024
    Như chúng ta đã biết, tài nguyên khoáng sản là trụ cột của cơ sở hạ tầng quốc gia. Trong quá trình khai thác, hầu hết quặng đều tồn tại ở trạng thái cùng tồn tại khoáng vật và gangue. Chỉ sau một loạt các quy trình xử lý, người ta mới có thể thu được các khoáng chất có thể sử dụng được. Trước khi quặng có thể được sử dụng một cách hiệu quả, nó cần được nghiền nát và phân tách, sau đó được làm giàu bằng phương pháp chế biến khoáng sản tương ứng.Cái gọi là mức độ phân ly của một khoáng chất nhất định là tỷ lệ giữa số lượng hạt của monome khoáng được phân ly với tổng số hạt tăng trưởng có chứa khoáng chất và số lượng hạt của monome khoáng được phân ly. Đầu tiên, các hạt quặng khối thay đổi từ lớn đến nhỏ và các khoáng chất hữu ích khác nhau được phân tách bằng cách giảm kích thước hạt.Đầu tiên, trong quá trình nghiền nát, một số khoáng chất khác nhau ban đầu được kết hợp với nhau sẽ nứt dọc theo bề mặt phân cách khoáng sản và trở thành các hạt chỉ chứa một khoáng chất mà chúng ta gọi là các hạt phân ly monome, nhưng vẫn còn một số hạt khoáng nhỏ chứa một số khoáng chất phát triển xen kẽ. với nhau, được gọi là các hạt tăng trưởng lẫn nhau.Nghiền quá mức chủ yếu đề cập đến việc sử dụng quá trình nghiền quá mức để đạt được sự phân ly hoàn toàn các khoáng chất hữu ích. Trong quá trình này, nhiều hạt mịn khó lựa chọn hơn được tạo ra, tức là xảy ra hiện tượng "nghiền quá mức". Nghiền quá mức không chỉ ảnh hưởng đến cấp độ và tốc độ thu hồi của chất cô đặc trong quá trình tuyển chọn mà còn làm tăng mức tiêu hao của quá trình nghiền và tuyển chọn do nghiền không cần thiết, dẫn đến chi phí chế biến tăng lên.Các mối nguy hiểm chính của việc nghiền quá mức là: tăng các hạt mịn hữu ích khó thu hồi, cấp độ cô đặc và tốc độ thu hồi thấp, tăng tổn thất máy, giảm công suất đơn vị thời gian và tăng mức tiêu thụ năng lượng vô ích của quặng đã nghiền.Từ góc độ cấu trúc khoáng sản, ngoại trừ một số quặng có hạt cực kỳ thô có thể thu được một số lượng đáng kể các hạt phân ly monome sau khi nghiền, hầu hết các loại quặng phải được nghiền để đạt được mức độ phân ly tương đối cao. Quá trình nghiền và nghiền quặng quá thô và mức độ phân ly không đủ, quá mịn sẽ gây hao mòn thiết bị và tăng mức tiêu thụ. Quá thô hoặc quá mịn sẽ dẫn đến cấp độ cô đặc và tỷ lệ thu hồi thấp. Vì vậy, độ mịn nghiền thích hợp là điều kiện cần thiết để đạt được sự phân tách tốt các khoáng chất hữu ích và khoáng chất gangue. Công nhân chế biến khoáng sản cần chú ý đến việc lựa chọn quy trình và thiết bị nghiền, kiểm soát chặt chẽ các điều kiện vận hành và kiểm soát chặt chẽ việc nghiền bột mịn trong phạm vi tối ưu được xác định bởi thử nghiệm chế biến khoáng sản.Sau khi một số quặng được nghiền nát, sẽ có một tỷ lệ nhất định chất thải có hiệu quả kinh tế thấp hoặc đá thải có độ phân ly tốt. Nếu quặng đó đi vào quá trình nghiền tiếp theo, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thu hồi tập trung và tiêu thụ điện năng. Một số máy tập trung áp dụng phương pháp xử lý sớm và lựa chọn sớm để loại bỏ những chất thải vô dụng này, điều này không chỉ có thể giải phóng năng lực sản xuất của máy tập trung mà còn giảm lượng chất thải thải ra sau khi nghiền mịn, giảm chất thải khoáng rắn và kéo dài tuổi thọ. của ao chứa chất thải.Là một công ty chuyên nghiên cứu phát triển và sản xuất thiết bị phân loại quặng, sản phẩm chế biến khoáng sản quang điện do M đưa raNGÀY Quang điện tử chủ yếu được sử dụng trong việc phân loại trước và loại bỏ quặng cục. Theo mức độ phân ly khác nhau của quặng, nó có thể được sử dụng để phân loại quặng trong phạm vi 0,3-15cm; nó phù hợp để phân loại quặng với các đặc điểm khác nhau như màu sắc, kết cấu, kết cấu, hình dạng, độ bóng, hình dạng, mật độ, v.v.Các loại quặng hiện được thiết bị sử dụng bao gồm fluorit, talc, wollastonite, canxi cacbonat, mỏ vàng, brucite, magnesit, xỉ silicon, sỏi, silica, đá photphat, than gangue, titan xốp, silicon đơn tinh thể, lithium mica, spodumene, barit, pegmatit, chất thải vonfram, cao lanh làm từ than đá và các khoáng chất khác. MNGÀY Quang điện tử có thể cung cấp thiết bị phân loại chuyên nghiệp và giải pháp cho các vấn đề phân loại quặng!
  • Market Application and Sorting of Calcite Market Application and Sorting of Calcite Aug 15, 2024
    Calcite is a common calcium carbonate mineral with the chemical formula of CaCO3, which is widely used in various fields. Its crystal forms are diverse, which can be flake, plate, cone, column, etc., and the colors are different, including colorless, white, pink, green, yellow, red, blue, gray and black. The variability and rich colors of calcite make it one of the important ornamental minerals. Calcite belongs to the trigonal system and has a calcite family structure of the island carbonate mineral subclass. It has various forms. According to statistics, there are more than 600 different polymorphs. The physical properties of calcite include Mohs hardness 3 and density of about 2.71g/cm³. It has complete cleavage in three directions and can form rhombus-shaped fragments. The chemical properties of calcite are soluble in hydrochloric acid, so it needs to be carefully protected during transportation and cleaning. The application range of calcite is very wide, covering many fields such as construction, chemical industry, metallurgy, and medicine. Building materials In the field of construction, calcite is one of the most important rock-forming ores and is widely used in the production of cement, lime and other building products. Its addition can improve the process properties of materials and increase strength and durability. For example, calcite is an indispensable raw material in the manufacture of building materials such as limestone and marble. In addition, calcite is also used in the production of decorative materials such as architectural coatings and wall coatings to provide better whiteness and gloss. Chemical industry In the chemical industry, calcite, as one of the main sources of calcium carbonate minerals, is widely used as a chemical additive and filler. It can be used to manufacture chemical products such as plastics, rubber, paints, and coatings to improve the physical properties and process properties of the products. Especially in the papermaking industry, calcite, as a filler, can improve the gloss and smoothness of paper. Metallurgical industry In the metallurgical industry, calcite can be used as a flux in the ironmaking process to reduce the furnace temperature, accelerate the reduction reaction of iron ore, and increase the yield of pig iron. At the same time, it can also be used as a desulfurizer in steel smelting, converting sulfides in molten iron into volatile substances, reducing the sulfur content in steel and improving the quality of steel. In addition, calcite can also be used as a sand core material in the foundry industry to improve the surface quality and dimensional accuracy of castings. Medical field The application of calcite in the medical field is reflected in its use as a source of limestone, which can be used to make lime and then as a raw material in pharmaceuticals. Lime can be used to make calcium agents, such as calcium tablets, calcium powder, etc., for the prevention and treatment of calcium deficiency. Other uses The birefringence of calcite also makes it uniquely used in the optical field, such as for the manufacture of optical instrument components such as polarizing prisms. In addition, calcite is also used in food additives, environmental protection treatment and other fields. In order to achieve the above market applications, calcite sorting is essential. At present, the more common calcite sorting methods on the market are gravity separation, magnetic separation, flotation and photoelectric separation. Among them, the gravity separation method uses the difference in density between calcite and other minerals to achieve separation by gravity separation. This method is suitable for the sorting of ores with large density differences. Magnetic separation is to separate ores with magnetic differences through magnetic separation technology. This is often used to distinguish between magnetic minerals and non-magnetic minerals. Because both separation methods have certain limitations. Gravity separation equipment usually requires a large site, which increases the investment in infrastructure, and the accuracy of gravity separation is not high, and the separation effect is not ideal. Magnetic separators are mainly suitable for finer magnetic particles. For larger particles, the separation effect may be limited. At the same time, the separation effect for non-magnetic ores and impurities is not ideal. In addition, like gravity separation equipment, magnetic separation equipment also requires a large site and requires increased investment in infrastructure. Photoelectric separation is mainly used to sort calcite through ore color sorters. Ore color sorters use the differences in the optical properties of ores for sorting, and use high-resolution CCD image sensors and high-speed computing processing units to quickly identify and separate ore particles. This technology not only improves the efficiency and accuracy of sorting, but also reduces environmental pollution and energy consumption. CCD Sensor Based Ore Color Sorter As an emerging ore sorting technology, photoelectric sorting technology has shown many significant advantages in the application of calcite sorting. High efficiency Photoelectric separation technology can quickly remove a large amount of useless gangue, reduce the pressure of subsequent mineral processing links, and improve separation efficiency. This technology can process a large amount of materials in a short time, and has high separation accuracy, which helps to improve the grade of calcite. Low cost Compared with traditional physical and chemical mineral processing, the only energy consumption of photoelectric separation is electricity consumption, and the cost of mineral processing per ton is about 1 yuan, which is much lower than the average cost of traditional methods. Green and environmental protection Photoelectric separation has zero pollution to the environment and is a greener way of mineral processing. This is especially important today when environmental protection is increasingly valued. Technological progress With the development of computer technology and artificial intelligence technology, the intelligence level of photoelectric separation equipment has been continuously improved, which can better adapt to the separation needs of different types and complex ore structures. Strong adaptability By introducing cutting-edge technologies such as artificial intelligence and big data analysis, the intelligence level and adaptability of the photoelectric separation system have been greatly improved, and it can process more types of ores. High safety Photoelectric separation equipment does not need to add any chemical agents during operation, avoiding the safety risks that may be caused by chemical agents. Hefei Mingde Optoelectronics Technology Co., Ltd. has been professionally engaged in the research and production of intelligent sorting equipment for mining for more than ten years. Its ore color sorter and AI ore sorter have excellent performance in the sorting of calcite, especially the AI ​​artificial intelligence sorter, which can accurately extract and distinguish the surface features of calcite and miscellaneous stones, and achieve high-precision sorting. The machine can produce about 200 tons per hour, which can meet the production needs of large mines. MINGDE AI Sorting Machine Flotation technology, as an efficient mineral processing method, also plays an important role in the sorting of calcite. With the development of technology, the flotation methods of calcite have also become different, and we will introduce them separately. Traditional flotation separation Traditional calcite flotation separation mainly relies on the action of chemical agents, including the use of inhibitors and collectors. Inhibitors are used to reduce the floatability of calcite, while collectors are used to enhance the flotation ability of target minerals (such as fluorite). Although this method can achieve separation to a certain extent, its efficiency and selectivity still need to be improved. New flotation separation technology Recently, researchers have proposed a variety of new methods for the flotation separation of calcite and fluorite. For example, some studies have studied the effects of glucose and Al3+ on the flotation separation of calcite and fluorite by means of microflotation experiments, scanning electron microscopy (SEM), solution chemical calculations, X-ray photoelectron spectroscopy (XPS) and density functional theory (DFT). In addition, there are studies that use the regulator PDP to strengthen the DDA system, and achieve effective separation of brucite and calcite by optimizing the operating parameters of the flotation machine and adjusting the type and concentration of the flotation agent. Currently, the sorting technology of calcite is developing rapidly in the direction of high efficiency, environmental protection and intelligence. Through the continuous optimization of chemical agents and novel intelligent sorting technology, the separation efficiency and purity of calcite have been significantly improved, which is of great significance for improving the utilization efficiency of mineral resources and promoting the sustainable development of the mining industry. In the future, with the continuous advancement of science and technology, the sorting technology of calcite is expected to achieve more innovations and breakthroughs. Overall, as a multifunctional mineral, calcite has a wide range of applications. With the continuous development of science and technology, the application areas of calcite will continue to expand, bringing more convenience and contribution to human production and life.
  • Industrial Use and Sorting of Gypsum Industrial Use and Sorting of Gypsum Aug 17, 2024
    Gypsum is a non-metallic mineral with calcium sulfate as the main component. It is usually white or colorless transparent crystals and has a wide range of application value. The formation of gypsum is closely related to geological action and is usually formed in a sedimentary environment or hydrothermal activity. In a sedimentary environment, gypsum can be precipitated from calcium sulfate in seawater or lake water; in hydrothermal activity, gypsum can be formed by cooling and crystallizing hydrothermal fluid containing calcium sulfate underground. Formation process According to the genesis and mineral composition of gypsum, it can be divided into sedimentary gypsum, hydrothermal gypsum and replacement gypsum. Among them, sedimentary gypsum is the most common type, with layered, quasi-layered and lens-shaped forms. Gypsum is widely distributed around the world, especially in Asia, Europe and North America, where reserves and production are relatively concentrated. Asia is one of the main distribution areas of gypsum, especially China, Iran and Thailand, which have more gypsum resources. China has abundant gypsum resources, which are distributed in many provinces across the country. Among them, Shandong Province has particularly outstanding gypsum ore reserves, accounting for 65% of the country's total reserves. Europe is also an important distribution area for gypsum mines. France, Germany, Spain and other countries have a large number of gypsum mine resources. Among these countries, France's gypsum mine production ranks among the top in Europe. North America, especially the United States, is one of the world's largest gypsum producers. The gypsum deposits in the United States are distributed in 22 states, with a total of 69 mines, and the largest production area is Fort Dodge, Iowa. In addition to the above-mentioned regions, countries such as Australia, India and the United Kingdom also have a certain scale of gypsum mine resources. The main component of gypsum ore is calcium sulfate (CaSO4), which usually exists in the form of dihydrate, that is, gypsum (CaSO4·2H2O). Gypsum belongs to the orthorhombic crystal system, and the crystals are plate-shaped or fibrous. The chemical properties of gypsum are stable and it is not easy to react chemically with other substances. However, at high temperatures, gypsum can react with alumina to form calcium aluminum silicate and other compounds. In addition, gypsum can react with acidic substances such as hydrochloric acid to produce sulfur dioxide gas and water. The solubility of gypsum decreases with increasing temperature. It has a low solubility in water, but can be dissolved by acids, ammonium salts, sodium thiosulfate and glycerol. When gypsum is heated at different temperatures, there are three stages of expelling crystal water: 105~180℃, first one water molecule is expelled, and then half of the water molecule is immediately expelled, turning into calcined gypsum, also known as gypsum or semi-hydrated gypsum. 200~220℃, the remaining half of the water molecule is expelled and turned into type III anhydrite. At about 350℃, it turns into type II gypsum Ca[SO4]. At 1120℃, it further turns into type I anhydrite. Melting temperature is 1450℃. The microporous structure and heating dehydration of gypsum and its products make it have excellent sound insulation, heat insulation and fire resistance. As a multifunctional mineral, gypsum is widely used in construction, medicine, agriculture, chemical industry and many other fields. Gypsum plays an important role in the medical, construction, sculpture and other industries with its excellent properties, such as good plasticity, stability, high thermal stability and chemical stability. In the field of construction, gypsum is mainly used for indoor partitions, ceilings, wall materials, etc. Gypsum board is widely used because of its light weight, high strength and easy processing. It can be used as a partition wall, interior wall material, and can also be used to make furniture. In addition, gypsum blocks are also a lightweight and environmentally friendly building material suitable for partition walls and interior walls. In the medical field, gypsum is used to make plaster bandages, fixtures, etc. The fast coagulation and hardening and fast strength growth of gypsum make it an ideal material for post-fracture fixation. In the chemical industry, gypsum can be used as a raw material for the production of sulfuric acid and cement, and can also be used as a quick-acting nitrogen fertilizer in fertilizer production. In addition, gypsum can also be used as a chemical filler in the industrial production of plastics, rubber, coatings, etc. In the agricultural field, medium gypsum can be used as a soil conditioner to adjust the pH of the soil and improve the fertility of the soil. Gypsum is also used in the field of sculpture, and artists use the plasticity of gypsum to create various works of art. In food processing, gypsum powder can be used as a food additive for tofu making, tablet production, etc. With the advancement of science and technology and in-depth research on the properties of gypsum, the application field of gypsum is still expanding. It is particularly noteworthy that as a renewable resource, the use of gypsum in building materials increasingly emphasizes environmental protection and sustainability. For example, industrial by-product gypsum such as desulfurized gypsum and phosphogypsum are reused in building materials, which not only reduces the generation of waste, but also promotes the recycling of resources. There are two main methods of mining gypsum mines: open-pit mining and underground mining. Open-pit mining is suitable for shallow and large-scale deposits. The ore is mined by stripping the covering and mining operations. Underground mining is suitable for deep and small-scale deposits. The ore is mined by opening up tunnels and mining operations. The processing of gypsum mines mainly includes crushing, beneficiation, grinding, calcination and other processes. Crushing is to break the raw ore into small pieces. Crusher such as jaw crusher is used to break the ore into small pieces for subsequent processing. The sorting process of gypsum ore includes many methods: Manual sorting: suitable for small-scale and low-production mining enterprises. Workers sort according to the color and shape of the ore. Heavy medium separation: sorting according to the density difference between the ore particles, suitable for the sorting of coarse-grained gypsum ore. Flotation method: sorting by using the difference in physical and chemical properties between gypsum ore and impurities. By adding flotation agent, gypsum ore floats to the surface of the slurry under the action of bubbles and is separated from impurities. Photoelectric separation: sorting by using the difference in optical properties between ore and impurities. Useful ore and waste rock are separated by photoelectric separator. This method has the advantages of high efficiency and precision, and is suitable for large-scale and high-precision occasions. CCD Sensor Based Ore Color Sorting Machine Mingde Optoelectronics Co., Ltd. was established in 2014. For more than 10 years, it has been professionally developing, designing, manufacturing and selling intelligent sorting equipment for mining. The ore color sorters and artificial intelligence sorters it produces can accurately sort gypsum ore. AI Sorting Machine Among them, the AI ore sorter introduces artificial intelligence technology and big data technology in the field of optoelectronics. It accurately extracts the surface features of ore and impurities such as texture, gloss, shape, color, etc., and forms a model through deep learning. In the subsequent sorting process, the sorted ore is compared and identified, instructions are issued, and pneumatic force is used for precise separation. Practice has proved that the sorting effect of AI intelligent sorting machine is far better than that of traditional optoelectronic ore sorting machine. Heavy Duty AI Ore Sorting Machine Grinding is a step to further reduce the particle size of gypsum to meet the needs of subsequent processing or application. It is usually carried out using equipment such as ball mills. Calcination is to remove moisture and impurities in gypsum and improve its purity and stability. The calcination process includes dry and wet methods. The appropriate process can be selected according to different needs and product requirements. With the advancement of science and technology, especially the development of optoelectronic mineral processing technology, the sorting efficiency and accuracy of gypsum ore have been significantly improved. As a versatile building material, gypsum plays an indispensable role in many fields of modern society. From construction to medicine, to chemical industry and agriculture, the application of gypsum shows its diversity and practicality. With the deepening of gypsum research, the application of gypsum may be more extensive in the future, and it will also pay more attention to environmental protection and sustainability.

để lại lời nhắn

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn tại đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.
Gửi đi

Nhà

Các sản phẩm

whatsApp

tiếp xúc