Biểu ngữ trang bên trong
Khoáng sản
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân loại quặng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân loại quặng là gì? Jun 12, 2024
    Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của việc phân loại quặng, chủ yếu bao gồm những yếu tố sau: các khía cạnh:1. Tính chất quặng: Các tính chất vật lý (như độ cứng, mật độ, độ ẩm, phân bố kích thước hạt) và tính chất hóa học (như thành phần khoáng chất, hoạt động hóa học) của quặng là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả phân loại. Các loại quặng khác nhau đòi hỏi phải có phương pháp phân loại phù hợp với đặc tính của chúng.2. Cấp quặng: Hàm lượng khoáng chất có giá trị trong quặng càng cao thì chất lượng tinh quặng thu được sau khi phân loại càng tốt. Ngược lại, quặng chất lượng thấp có thể yêu cầu quá trình phân loại phức tạp hơn để đạt được tiêu chuẩn sử dụng kinh tế. 3. Thiết bị phân loại: Hiệu suất, mức độ bảo trì và vận hành của thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phân loại. Thiết bị hiệu quả và ổn định có thể cải thiện độ chính xác phân loại và khả năng xử lý.4. Thông số quy trình: Việc thiết lập các thông số như tốc độ cấp liệu, tốc độ dòng nước, tần số rung, v.v. trong quá trình phân loại có tác động đáng kể đến hiệu quả phân loại. Các tham số quy trình hợp lý có thể tối ưu hóa hiệu quả sắp xếp.5. Điều kiện môi trường: Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả phân loại, đặc biệt đối với các khoáng chất nhạy cảm với môi trường.6. Độ phức tạp của quặng: Nếu quặng chứa nhiều khoáng chất, sự tương tác giữa chúng có thể khiến việc phân loại trở nên khó khăn hơn và cần có công nghệ phân loại toàn diện.7. Độ đồng đều của quặng: Độ đồng đều của quặng ảnh hưởng đến sự ổn định của quá trình phân loại. Quặng không đồng nhất có thể dẫn đến kết quả phân loại không ổn định.số 8. Loại và tỷ lệ tạp chất: Loại và tỷ lệ tạp chất trong quặng cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả phân loại, đặc biệt là những tạp chất cản trở quá trình phân loại.9. Kỹ năng của người vận hành: Kinh nghiệm và kỹ năng của người vận hành có tác động quan trọng đến hiệu quả phân loại. Người vận hành có tay nghề cao có thể kiểm soát quá trình phân loại tốt hơn.10. Tiền xử lý trước khi phân loại: Các quá trình tiền xử lý như nghiền và nghiền có ảnh hưởng quan trọng đến sự phân bố kích thước hạt và tính chất bề mặt của quặng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả phân loại.MINGDE Máy phân loại thông minh AI đi đầu trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo các phương tiện như mạng nơ ron tích chập sâu (CNN) để phân tích và xử lý hình ảnh vật chất trong lĩnh vực phân loại quang điện bằng ánh sáng nhìn thấy và tự động trích xuất các tính năng đa chiều của vật liệu để thiết lập cơ sở dữ liệu thông qua kết nối cục bộ CNN, chia sẻ trọng lượng, hạt nhân đa chập và các phương pháp khác trong quá trình đào tạo, và hiệu quả sắp xếp tốt hơn nhiều so với cách sắp xếp truyền thống phương pháp, và nó có hiệu suất vượt trội trong tiền xử lý quặng, làm giàu quặng cấp thấp và phân loại quặng phức tạp. 
  • Một bài viết về đá vôi Một bài viết về đá vôi Jun 14, 2024
    1. Định nghĩa và thành phần chính của đá vôiĐá vôi là loại đá trầm tích phổ biến, thành phần chính là canxi cacbonat (công thức hóa học: CaCO₃). Đá vôi có thể được chế biến trực tiếp thành đá và nung thành vôi sống. Vôi sống trở thành vôi tôi sau khi thêm nước. Thành phần chính là canxi hydroxit (Ca(OH)₂), thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng và nguyên liệu công nghiệp.2. Tính chất vật lý và hóa học của đá vôiCác tính chất vật lý của đá vôi bao gồm mật độ, độ xốp, độ cứng, cường độ, nhiệt độ phân hủy, hệ số giãn nở nhiệt, nhiệt dung riêng, độ dẫn nhiệt, màu sắc, v.v. Ví dụ, mật độ của đá vôi xấp xỉ từ 2,65 đến 2,80 g/cm³, độ cứng nằm trong khoảng từ 2 đến 4 trên thang Mohsscale và giá trị tham chiếu của cường độ nén là khoảng 7,85 đến 196,14 Mpa.Tính chất hóa học của đá vôi chủ yếu phụ thuộc vào tính chất hóa học của thành phần chính là canxi cacbonat. Khi được nung nóng đến 898 ~ 910oC dưới áp suất bình thường, đá vôi sẽ phân hủy thành vôi và carbon dioxide. Canxi cacbonat trong đá vôi phản ứng với hầu hết các axit mạnh để tạo thành muối canxi tương ứng và đồng thời giải phóng carbon dioxide. Ngoài ra, độ hòa tan của canxi cacbonat trong đá vôi trong nước có chứa carbon dioxide cao hơn nhiều so với trong nước không có carbon dioxide, do canxi cacbonat tạo ra nhiều canxi bicarbonate hòa tan hơn vào thời điểm này.3. Ứng dụng của đá vôiĐá vôi được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng, đường giao thông, luyện kim, công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp khác.Vật liệu xây dựngĐá vôi có thể dùng để sản xuất vôi, vôi tôi.Vôi sống có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng như các sản phẩm thạch cao, bột bả và sơn. Đồng thời, đá vôi cũng có thể được sử dụng trực tiếp để sản xuất bê tông, vữa và các vật liệu xây dựng khác.Nguyên liệu hóa họcĐá vôi có thể được sử dụng làm nguyên liệu hóa học để sản xuất nhiều loại sản phẩm hóa học, như canxi clorua, canxi nitrat, canxi hydroxit, v.v. Những sản phẩm hóa học này được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, thuốc trừ sâu và các lĩnh vực khác.Vật liệu phụ trợ luyện kimTrong ngành luyện kim, đá vôi có thể được sử dụng làm vật liệu phụ trợ cho quá trình khử lưu huỳnh và khử lưu huỳnh của kim loại nóng chảy. Canxi sunfat và canxi photphat được sản xuất có thể được tái chế thành sản phẩm phụ. Đồng thời, đá vôi còn có thể được sử dụng để sản xuất các nguyên tố kim loại như canxi và magie.Vật liệu thân thiện với môi trườngVì đá vôi có thể phản ứng với các chất có tính axit để tạo thành kết tủa nên nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực bảo vệ môi trường như xử lý nước thải và khử lưu huỳnh trong khí thải. Ví dụ, đá vôi có thể phản ứng với nước thải có tính axit tạo thành kết tủa, loại bỏ các chất có hại trong nước thải; trong quá trình khử lưu huỳnh trong khí thải, đá vôi có thể phản ứng với sulfur dioxide để tạo thành canxi sunfat, từ đó đạt được mục đích khử lưu huỳnh.Đá vôi cũng có thể được sử dụng để sản xuất thủy tinh, gốm sứ, sơn phủ và các sản phẩm khác; trong nông nghiệp, đá vôi có thể dùng làm phân bón để tăng độ pH của đất; Trong y học, đá vôi có thể được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc và thuốc thử. Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, triển vọng ứng dụng của đá vôi sẽ rộng hơn.4. Khai thác đá vôiKhai thác đá vôi thường tuân theo các bước cơ bản sau:1) Thăm dò, đánh giá: Thứ nhất, thăm dò địa chất được thực hiện trên các khu vực khai thác đá vôi có tiềm năng nhằm đánh giá trữ lượng, chất lượng và tính khả thi về mặt kinh tế của việc khai thác đá vôi.2) Giấy phép khai thác: Xin giấy phép khai thác cần thiết và phê duyệt đánh giá tác động môi trường để đảm bảo hoạt động khai thác được thực hiện hợp pháp và tuân thủ các quy định.3) Lựa chọn phương pháp khai thác: Tùy theo đặc điểm, vị trí địa lý của mỏ đá vôi mà lựa chọn phương pháp khai thác phù hợp. Các phương pháp phổ biến bao gồm khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò.4) Hoạt động khai thác: Trong khai thác lộ thiên, phương pháp khai thác từng bước hoặc khai thác dốc thường được sử dụng để đào xuống. Khai thác hầm lò có thể sử dụng phương pháp buồng trụ, phương pháp hang động theo giai đoạn, v.v.5) Chế biến đá: Đá vôi khai thác cần phải trải qua quá trình nghiền, sàng lọc và các quy trình xử lý khác để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.6) Vận chuyển và lưu trữ: Đá vôi đã qua xử lý được vận chuyển đến nhà máy chế biến hoặc nơi lưu trữ bằng xe tải, đường ray hoặc băng tải.7) Bảo vệ và cải tạo môi trường: Cần có biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm môi trường trong quá trình khai thác và khai hoang đất sau khi khai thác để phục hồi môi trường sinh thái.5. Công nghệ và thiết bị khai thác đá vôiCông nghệ và thiết bị khai thác đá vôi bao gồm:1) Thiết bị khoan: dùng để khoan lỗ trên đá vôi phục vụ cho hoạt động nổ mìn.2) Thiết bị nổ mìn: dùng để tách đá vôi ra khỏi đá.3) Máy bốc dỡ: như máy xúc, máy xúc,… dùng để bốc dỡ đá vôi sau khi nổ mìn.4) Thiết bị vận chuyển: như xe tải, toa tàu, băng tải, v.v., dùng để vận chuyển đá vôi từ nơi khai thác đến nơi đến.5) Thiết bị nghiền sàng: bao gồm máy nghiền hàm, máy nghiền côn, máy nghiền búa, sàng rung... dùng để nghiền đá vôi thành các sản phẩm có quy cách khác nhau.6) Thiết bị phân loại: bao gồm thiết bị phân loại trọng lực, thiết bị tách từ, thiết bị phân loại quang điện, v.v., dùng để tách đá vôi nghiền và tạp chấthttps://www.mdoresorting.com/heavy-duty-ai-ore-sorting-machine-ore-sorter-mineral-separator-sorting-38cm-particles.6. Sự an toàn và biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác đá vôiTrong quá trình khai thác đá vôi phải thực hiện các biện pháp an toàn và bảo vệ môi trường sau đây:1) Quy trình an toàn: Đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân theo quy trình vận hành an toàn để tránh tai nạn.2) Biện pháp phòng chống bụi: Thực hiện các biện pháp như phun giảm bụi và vận chuyển khép kín để giảm tác hại của bụi đối với môi trường và sức khỏe con người.3) Kiểm soát tiếng ồn: Thực hiện các biện pháp cách âm để giảm ô nhiễm tiếng ồn do hoạt động khai thác mỏ gây ra.4) Bảo vệ tài nguyên nước: Sử dụng hợp lý tài nguyên nước, ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước.5) Xử lý chất thải: Xử lý đúng cách chất thải phát sinh trong quá trình khai thác để giảm tác động đến môi trường.7. Muộn nhất ttham gia lđá vôi mnhập cuộcXu hướng gần đây trong khai thác đá vôi bao gồm:1) Khai thác thông minh: Sử dụng công nghệ thông tin và tự động hóa tiên tiến để nâng cao hiệu quả và an toàn khai thác.2) Khai thác xanh: tập trung vào bảo vệ môi trường và áp dụng các công nghệ và phương pháp quản lý khai thác thân thiện với môi trường hơn.3) Bảo tồn năng lượng và giảm phát thải: Giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải bằng cách cải tiến quy trình và thiết bị.    
  • Giới thiệu chi tiết về Talc Giới thiệu chi tiết về Talc Jun 22, 2024
    1. Tổng quan về TalcTalc là một khoáng chất silicat có thành phần hóa học là Mg3Si4O102. Nó là một khoáng chất ba mặt có cảm giác mềm mại, mịn màng và độ cứng Mohs thấp (1). Nó thường ở dạng khối, lưỡi dao, sợi hoặc tập hợp xuyên tâm. Màu của bột talc chủ yếu là trắng hoặc trắng nhạt, nhưng nó cũng có thể có nhiều màu khác nhau do các tạp chất khác. Do cấu trúc phân lớp độc đáo và tính bôi trơn, bột talc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp như chất độn, chất gia cố và vật liệu cách điện.2. Khai thác và chế biến TalcCó hai cách chính để khai thác talc: khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò. Khai thác lộ thiên phù hợp với các mỏ talc trên bề mặt, trong khi khai thác hầm lò được sử dụng cho các thân quặng dưới bề mặt. Trong quá trình khai thác bột talc, cần chú ý đến việc nghiền quặng vì nó tương đối dễ vỡ. Sau một loạt các quy trình như nghiền và nghiền, quặng talc có thể được chế tạo thành bột talc với các thông số kỹ thuật khác nhau để sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.3. Lĩnh vực ứng dụng của talcTalc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó. Trong ngành mỹ phẩm, bột talc được dùng làm chất độn cho bột dưỡng ẩm, bột làm đẹp, v.v. Trong ngành sơn phủ, bột talc được dùng làm chất tạo màu trắng cho các loại sơn công nghiệp khác nhau. Trong công nghiệp sản xuất giấy, bột talc được dùng làm chất độn cho giấy và bìa. Ngoài ra, bột talc còn được dùng làm chất độn, chất gia cố trong các ngành công nghiệp như nhựa, cao su, cáp, gốm sứ.(1) Sử dụng bột talc trong lĩnh vực công nghiệpTrong công nghiệp, bột talc chủ yếu được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm, chẳng hạn như cải thiện độ cứng, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống rão, v.v. của sản phẩm nhựa. Việc bổ sung bột talc có thể cải thiện đáng kể độ cứng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm nhựa, đồng thời giảm chi phí sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm.(2) Sử dụng bột talc trong ngành xây dựngTrong ngành xây dựng, bột talc có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất của vật liệu xây dựng, chẳng hạn như tăng cường độ và độ bền của bê tông. Talc cũng được sử dụng rộng rãi trong các lớp phủ kiến trúc, có thể cải thiện khả năng che giấu và độ ổn định của lớp phủ, đồng thời mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống lão hóa nhất định.(3) Sử dụng bột talc trong ngành công nghiệp ô tôTrong ngành công nghiệp ô tô, bột talc chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các bộ phận nội và ngoại thất ô tô, như bảng điều khiển, tấm cửa, trụ, v.v. Việc bổ sung bột talc có thể cải thiện độ bền cơ học và độ cứng của các bộ phận này, đồng thời làm giảm trọng lượng tổng thể của xe, góp phần tạo nên thiết kế nhẹ của xe.(4) Sử dụng Talc trong ngành hàng không vũ trụTrong ngành hàng không vũ trụ, bột talc được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận kết cấu nhiệt độ cao nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời. Độ ổn định ở nhiệt độ cao của bột talc khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành này.(5) Sử dụng bột talc trong ngành dược phẩm và mỹ phẩmTrong ngành dược phẩm và mỹ phẩm, bột talc được sử dụng làm chất độn và chất phủ để nâng cao chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Độ trắng và tính ổn định hóa học của bột talc khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp này.4. Cách nhận biết chất lượng bột talc(1) Quan sát màu sắc và kết cấuBột talc chất lượng cao thường có màu trắng hoặc xám nhạt, kết cấu mịn, mịn và không nhìn thấy tạp chất. Bột talc chất lượng thấp có thể có màu đậm hơn, kết cấu thô ráp và có thể chứa các tạp chất khác.(2) Kiểm tra độ ẩmHàm lượng nước của bột talc sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và hiệu quả ứng dụng của nó. Nói chung, bột talc chất lượng cao có hàm lượng nước thấp hơn, không dễ hút ẩm và trở nên mềm. Hàm lượng nước có thể được xác định thông qua các thí nghiệm đơn giản, chẳng hạn như đặt bột trong môi trường khô ráo và quan sát khả năng hấp thụ độ ẩm của nó.(3) Kích thước hạt phát hiệnKích thước hạt của bột talc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất ứng dụng của nó. Bột talc chất lượng cao có kích thước hạt đồng đều, kích thước hạt mịn giúp nâng cao độ bóng, mịn của sản phẩm. Sự phân bố kích thước hạt có thể được kiểm tra bằng thiết bị như máy phân tích kích thước hạt laser.(4) Thành phần hóa học phân tíchThành phần chính của bột talc là magiê silicat, nhưng nó có thể chứa một lượng tạp chất nhất định, chẳng hạn như nhôm silicat và sắt. Phương pháp phân tích hóa học có thể được sử dụng để xác định thành phần hóa học của bột talc nhằm đảm bảo đáp ứng yêu cầu của các ngành cụ thể.5. Công nghệ tinh chế TalcLà nguyên liệu thô công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, công nghệ tinh chế bột talc liên quan trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên. Trong quá trình thanh lọc, làm thế nào để cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và lãng phí tài nguyên là đặc biệt quan trọng..Giải thích chi tiết về công nghệ tinh chế talc(1) tuyển nổiPhương pháp tuyển nổi sử dụng sự khác biệt về tính chất vật lý và hóa học giữa bột talc và các bề mặt khoáng chất khác, đồng thời thêm chất thu gom và chất tạo bọt để kết hợp các hạt bột talc với nước để tạo thành bọt, nhờ đó đạt được độ tinh khiết. Phương pháp này thực hiện đơn giản nhưng phụ thuộc nhiều vào hóa chất và có ảnh hưởng nhất định đến môi trường.(2) Lựa chọn tayPhương pháp lựa chọn thủ công là tinh chế bột talc và khoáng chất gangue bằng cách chọn thủ công tùy theo độ trơn khác nhau của chúng. Mặc dù phương pháp này có độ tinh khiết cao nhưng tốn nhiều công sức và hiệu quả sản xuất thấp nên không phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.(3) Tách từTách từ là phương pháp tách khoáng vật bằng cách sử dụng từ trường, sử dụng sự chênh lệch từ tính giữa bột talc và các khoáng chất liên quan. Phương pháp này phù hợp để chế biến quặng có hàm lượng sắt cao nhưng chi phí đầu tư thiết bị tương đối lớn.(4) Tách quang điệnhttps://www.mdoresorting.com/mingde-ai-sorting-machine-separate-phosphorite-oreLàm giàu quang điện là phương pháp sử dụng sự khác biệt về đặc tính phản xạ của khoáng chất talc và tạp chất dưới các ánh sáng khác nhau để nhận dạng và phân tách chúng thông qua các cảm biến quang điện. Phương pháp này có độ chính xác cao nhưng thiết bị phức tạp và chi phí bảo trì cao.(5) Xử lý hóa họcXử lý hóa học là loại bỏ tạp chất khỏi bột talc thông qua các phản ứng hóa học như rửa axit và rửa kiềm. Phương pháp này có thể loại bỏ hiệu quả các loại tạp chất cụ thể nhưng có thể gây ô nhiễm môi trường.(6) Xử lý nhiệtPhương pháp xử lý nhiệt là nung bột talc đến nhiệt độ cao và loại bỏ tạp chất bằng cách nung ở nhiệt độ cao. Phương pháp này có thể cải thiện đáng kể độ trắng cũng như các tính chất vật lý và hóa học của bột talc nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng.Phân tích vấn đề lãng phí tài nguyênSự lãng phí tài nguyên trong quá trình tinh chế bột talc chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:1. Tiêu thụ năng lượng: Trong quá trình thanh lọc, đặc biệt là xử lý nhiệt và xử lý hóa học, mức tiêu thụ năng lượng rất lớn, không có lợi cho sự phát triển bền vững.2. Sử dụng thuốc thử: Các quá trình như tuyển nổi đòi hỏi một lượng lớn thuốc thử hóa học, có thể gây hại cho môi trường và có chi phí cao.3. Tích lũy chất thải: Chất thải được tạo ra trong quá trình tuyển quặng chưa được sử dụng một cách hiệu quả, dẫn đến một lượng lớn tài nguyên bị thải bỏ.   
  • Phương pháp tính chi phí quặng Phương pháp tính chi phí quặng Jun 24, 2024
    1. Chi phí sản xuất mỗi tấn quặngTổng chi phí sản xuất trên mỗi tấn quặng là tổng của chi phí khai thác, tuyển quặng và vận chuyển, quản lý doanh nghiệp, bán tập trung, bảo trì và kiểm tra mỏ và chi phí sử dụng quyền khai thác được phân bổ cho mỗi tấn quặng thô.Chi phí khai thác: chi phí khai thác. Các phương pháp phát triển khác nhau (khai thác lộ thiên, adit, trục nghiêng, trục đứng), phương pháp khai thác, khối lượng thoát nước, v.v. đều ảnh hưởng đến chi phí khai thác. Hiện nay, chi phí khai thác mỏ chung là 20-70 nhân dân tệ/tấn.Chi phí xử lý quặng: Chi phí xử lý quặng bị hạn chế bởi tính chọn lọc của quặng, chủ yếu là tiêu thụ thuốc thử xử lý quặng và bi thép của máy nghiền bi, chi phí xử lý chất thải và vận chuyển (xu hướng là xếp cát khô và đổ xi măng). Hiện nay, giá thành sản xuất của các nhà máy chế tác đá thông thường là 20-70 nhân dân tệ/tấn.Chi phí vận chuyển quặng: là chi phí vận chuyển từ miệng hố đến nhà máy tuyển quặng sau khi quặng được khai thác. Hiện tại, chi phí vận chuyển quặng ở các mỏ nói chung là 10-50 nhân dân tệ/tấn.Phí quản lý doanh nghiệp: Phí quản lý doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi quy mô và trình độ quản lý của doanh nghiệp. Hiện nay, chi phí quản lý của các doanh nghiệp khai thác mỏ nói chung là 10-20 nhân dân tệ/tấn.Phí bán chất cô đặc: Tất cả chi phí vận chuyển chất cô đặc từ nhà máy xử lý mỏ đến địa điểm giao hàng của nhà máy luyện kim. Chi phí bán hàng tập trung cho mỗi tấn quặng thô là 10-30 nhân dân tệ/tấn.Phí bảo trì mỏ: Theo quy định của Bộ Tài chính, từ ngày 1/1/2004, mỗi tấn quặng thô sẽ trích phí bảo trì mỏ từ 15-18 nhân dân tệ cho mỗi tấn quặng thô để hỗ trợ tái sản xuất đơn giản.Phí sử dụng quyền khoáng sản: Phí bồi thường tài nguyên và phí sử dụng tài nguyên mà chính quyền trung ương và địa phương phải trả, được quy đổi thành chi phí cho mỗi tấn quặng (thường là 10-20 nhân dân tệ).2. Hiệu suất cô đặc (quy đổi thành tấn kim loại) trên một tấn quặng (%)Lượng tinh quặng sản xuất trên mỗi tấn quặng thô (tương đương với tấn kim loại) phụ thuộc vào tốc độ cạn kiệt khai thác và tốc độ thu hồi chế biến khoáng sản.Tỷ lệ cạn kiệt khai thác: Tỷ lệ cạn kiệt khai thác thay đổi tùy theo điều kiện địa chất, phương pháp khai thác và trình độ quản lý khác nhau. Hiện nay, tỷ lệ cạn kiệt khai thác hầm lò ở nước tôi nói chung là 10-25%.Tỷ lệ thu hồi chế biến khoáng sản: Lựa chọn các chỉ tiêu dựa trên kết quả kiểm tra độ chọn lọc quặng tại các khu vực khai thác cụ thể, chẳng hạn như 60-90%.Năng suất cô đặc = (tỷ lệ cạn kiệt trong 1 lần khai thác) × tốc độ thu hồi chế biến khoáng sản.3. Giá bán tập trungGiá bán giao ngay của chất cô đặc đủ tiêu chuẩn (quy đổi thành tấn kim loại) nói chung là giá trung bình hàng tuần của hợp đồng tương lai kim loại trong ba tháng, nhân với hệ số giá (60-85%).4. Xác định cấp có thể khai thácVí dụ: chi phí khai thác ở một nơi nhất định là 50 nhân dân tệ/tấn, chi phí hưởng lợi là 40 nhân dân tệ/tấn, chi phí vận chuyển quặng thô là 30 nhân dân tệ/tấn, phí quản lý doanh nghiệp là 20 nhân dân tệ/tấn, doanh thu tập trung phí là 20 nhân dân tệ/tấn, phí bảo trì mỏ là 15 nhân dân tệ/tấn và phí sử dụng quyền khai thác là 20 nhân dân tệ/tấn, với tổng chi phí sản xuất là 195 nhân dân tệ/tấn.Nếu tỷ lệ cạn kiệt khai thác là 10% và tỷ lệ thu hồi quặng là 80% thì hiệu suất cô đặc (tương đương tấn kim loại) trên mỗi tấn quặng thô là 72%.Nếu giá kim loại, chẳng hạn như đồng, là 60.000 nhân dân tệ một tấn, hệ số định giá là 80%, và chất cô đặc đủ tiêu chuẩn (tương đương với tấn kim loại) là 48.000 nhân dân tệ/tấn.Sau đó: giá kim loại 60.000 × hệ số định giá 80% × loại quặng × sản lượng cô đặc (quy đổi sang tấn kim loại) 72% = 195 nhân dân tệ.Cấp quặng = 0,56%, tức là cấp có thể thu hồi (cấp trung bình trong khu vực khai thác) là 0,56%Nếu giá trung bình của kim loại chì, kẽm là 16.000/tấn thì hệ số định giá là 70%, năng suất và chi phí sản xuất như nhau,Giá kim loại 16.000 × hệ số định giá 70% × loại quặng × năng suất tập trung 72% = 195 nhân dân tệ.Cấp quặng = 2,42%, tức là cấp có thể thu hồi (cấp trung bình trong khu vực khai thác) là 2,42%.5. Những vấn đề cần lưu ý1. Cấp độ khai thác thực chất là điểm hòa vốn của sản lượng khai thác thông thường sau khi mỏ hoàn thành và đưa vào khai thác. Nếu quỹ xây dựng mỏ (bao gồm chi phí mua quyền khai thác, đường dây cấp điện và trạm hạ áp, đầu tư thiết bị, chi phí sử dụng đất, rừng và nước, xây dựng đường, xây dựng nhà máy hưởng lợi, xây dựng mỏ, cơ sở văn phòng, cơ sở sinh hoạt, v.v.) không thu hồi được, ngoài việc phải trả gốc còn phải trả lãi. Phần lãi này thường được tính ở mức 10-20% và số tiền cũng rất lớn.2. Việc tăng quy mô sản xuất sẽ làm giảm giá thành sản xuất trên mỗi tấn quặng. Nó chủ yếu được phản ánh ở việc giảm chi phí quản lý doanh nghiệp và giảm chi phí khai thác và tuyển chọn sau khi sản xuất quy mô lớn.Nguồn: Địa chất linh tinh
  • Thời gian trung bình cần thiết cho các mỏ hàng đầu thế giới từ lúc khám phá đến khai thác là 16,9 năm Thời gian trung bình cần thiết cho các mỏ hàng đầu thế giới từ lúc khám phá đến khai thác là 16,9 năm Jun 25, 2024
    Từ năm 2010 đến 2019, hơn 200 mỏ vàng, đồng, kẽm, niken và đồng mới đã được đưa vào sản xuất thương mại, với tổng sản lượng quặng ước tính là 22 tỷ tấn. Thời gian thực hiện từ phát hiện ban đầu đến sản xuất khác nhau đối với từng mỏ, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại sản phẩm và mỏ, vị trí địa lý, lịch sử hợp tác, nhu cầu của chính phủ và cộng đồng. Thời gian trung bình từ khi phát hiện đến khai thác tại 35 mỏ lớn nhất thế giới là 16,9 năm, trong đó ngắn nhất là 6 năm và dài nhất là 32 năm. Để tránh sai lệch dữ liệu lớn, một số mỏ không được đưa vào tính toán thời gian cần thiết cho các mỏ hàng đầu, chủ yếu là do các dự án đã bị bỏ hoang sau lần phát hiện ban đầu.(Lưu ý: Số liệu tính đến tháng 3 năm 2020)Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển mỏThời gian thăm dò và nghiên cứu trung bình của 35 mỏ hàng đầu thế giới là 12,5 năm, chiếm gần 3/4 tổng thời gian đầu tư. Các mỏ dành nhiều thời gian nhất trong giai đoạn này thường trải qua nhiều thay đổi về quyền sở hữu và sửa đổi nghiên cứu.Nói chung, các mỏ hàng đầu bước vào giai đoạn xây dựng mỏ 1,8 năm sau khi hoàn thành nghiên cứu khả thi. Lý tưởng nhất là việc xây dựng có thể bắt đầu ngay sau khi hoàn thành nghiên cứu khả thi; nhưng đối với một số mỏ, phải mất thêm 3 đến 5 năm nữa mới được xây dựng, một phần vì muốn tiếp tục tăng trữ lượng trước khi xây dựng, hoặc gặp phải các vấn đề như giấy phép khai thác, giấy phép, kinh phí và sự phản đối của cộng đồng.Trong số 35 mỏ hàng đầu, 20 mỏ mất ít hơn hoặc bằng thời gian trung bình là 16,9 năm, trong đó các mỏ ở Peru có thời gian giao hàng ngắn nhất, với khoảng 4/5 số mỏ mất trung bình 13 năm. Mỏ đồng Las Bambas ở Apurimac bắt đầu được sản xuất thương mại từ năm 2015, khi một lượng lớn đồng xốp được phát hiện vào năm 2005 (đồng skarn đã được phát hiện trước đó). Đây là mỏ có thời gian giao hàng ngắn nhất và hiện đứng thứ ba ở Peru về sản lượng quặng.Australia đã mở hai mỏ trong những năm gần đây, thời gian trung bình là 10 năm. Mỏ vàng Gruyere JV ở Tây Úc là liên doanh 50-50 giữa Gold Fields Ltd. và Gold Road Resources Ltd. Chỉ mất sáu năm từ khi phát hiện ra vàng vào năm 2013 đến sản xuất thương mại vào năm 2019. Mặc dù có nhiều mỏ sâu hơn đã được đưa vào sản xuất, trầm tích của Úc có xu hướng là các oxit gần bề mặt, dễ khám phá và phát triển hơn.Mặc dù Úc không có hệ thống cấp phép liên bang tích hợp đầy đủ nhưng việc đánh giá chính thức về hoạt động thăm dò và khai thác mỏ diễn ra nhanh hơn nhiều so với các nước phát triển khác. Như đã lưu ý trong một nghiên cứu năm 2015 được chuẩn bị cho Hiệp hội Khai thác Quốc gia Hoa Kỳ, việc đánh giá kế hoạch thăm dò và đề xuất khai thác ở Tây Úc đã được hoàn thành chỉ sau 30 ngày làm việc. Đánh giá tác động môi trường (EIA) được người nộp đơn hoàn thành và nộp cho các cơ quan liên quan để đánh giá, rút ngắn quy trình nộp đơn.Mười lăm mỏ đã vượt quá thời gian thực hiện trung bình. Chile đứng đầu danh sách. Ba mỏ của nước này có thời gian khai thác lâu dài trong giai đoạn này, trung bình là 23,7 năm. Mexico theo sau với hai mỏ, thời gian hoạt động trung bình là 17,5 năm. Canada và Nga đều phê duyệt bốn mỏ để sản xuất trong giai đoạn này và cả hai đều có hai mỏ mất nhiều thời gian hơn mức trung bình: hai mỏ của Canada với thời gian sản xuất trung bình là 23,5 năm và hai mỏ của Nga với thời gian sản xuất trung bình là 27,5 năm. Mỏ đồng Bystrinskoye của Nga mất 32 năm kể từ khi được phát hiện vào năm 1986 để bắt đầu hoạt động vào năm 2018.Giống như Úc, Canada sử dụng quy trình và thời gian cấp phép hợp lý, nhưng quy trình cấp phép có thể đòi hỏi sự hợp tác rộng rãi của cộng đồng và các yêu cầu về môi trường, có thể dẫn đến sự chậm trễ đáng kể. Các mỏ Rainy River và Dublin Gulch của Canada lần lượt mất 22 và 25 năm để hoàn thành.Mỏ Rainy River của Ontario thuộc sở hữu của Rainy River Resources Ltd., công ty đã chọn tiếp tục thăm dò và nghiên cứu tính khả thi trong khu vực khi không thể tài trợ cho việc phát triển mỏ. New Gold Inc. mua lại mỏ vào năm 2013 và đã tiến hành nghiên cứu khả thi mới nhất, xin giấy phép, thử nghiệm và xây dựng. Victoria Gold cũng đã sửa đổi nghiên cứu khả thi cho mỏ Dublin Canyon nhiều lần trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến năm 2016, sau đó đã đảm bảo được nguồn tài chính và bắt đầu xây dựng ngay sau đó. Kết quả là thời gian trung bình từ khi hoàn thành nghiên cứu khả thi đến khi khai thác ở cả hai mỏ chỉ là 2,5 năm.Hầu hết các mỏ mới đều là khai thác lộ thiên và các mỏ đồng yêu cầu thời gian thực hiện lâu hơnTrong số 35 mỏ hàng đầu được thống kê, có 31 mỏ là mỏ lộ thiên, với năng lực sản xuất quặng và chu kỳ khai thác khác nhau. Mỏ đồng Las Bambas có công suất sản xuất hàng năm là 51 triệu tấn quặng và phải mất 10 năm từ khi phát hiện đến khai thác. Ngược lại, mỏ đồng Bystrinskoye, với công suất sản xuất hàng năm là 10 triệu tấn, có thời gian giao hàng là 32 năm. Năng lực sản xuất quặng bình quân của các mỏ lộ thiên hàng đầu là 19,1 triệu tấn/năm, thời gian giao quặng bình quân là 17,4 năm.Chỉ có hai mỏ có cả khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò, và cả hai phương pháp khai thác đều góp phần nâng cao năng lực sản xuất trong giai đoạn khai thác thử nghiệm. Mỏ vàng Kibali ở Cộng hòa Dân chủ Congo và mỏ vàng Sukari ở Ai Cập có công suất sản xuất thấp hơn, với sản lượng quặng hàng năm lần lượt là 7,2 triệu tấn và 12,3 triệu tấn và chu kỳ giao hàng lần lượt là 15 năm và 12 năm. Một số mỏ lộ thiên như Oyu Tolgoi và sông Yuji ở Mông Cổ có kế hoạch tăng cường khai thác hầm lò trong thời gian tới.Còn có hai mỏ khai thác thuần túy dưới lòng đất khác là Carrapateena ở Nam Úc và New Afton ở British Columbia, Canada, cả hai đều có công suất sản xuất thấp, chỉ 4 triệu tấn quặng/năm và thời gian giao hàng trung bình là 13 năm.Trong số 35 mỏ mới có 23 mỏ vàng (chiếm 2/3 tổng số), 10 mỏ đồng và 2 mỏ niken. Trong đó, thời gian giao hàng trung bình của mỏ vàng là 15,4 năm và mỏ đồng là 18,4 năm. Sự khác biệt giữa hai dự án này chủ yếu là do thời gian thăm dò và nghiên cứu khả thi đối với các dự án đồng dài hơn, trung bình dài hơn 2 năm so với các dự án vàng. Một lý do là, ít nhất là trong giai đoạn thăm dò, nguồn vốn sẵn có cho các dự án vàng tốt hơn so với các dự án đồng. Điều này được hỗ trợ bởi dữ liệu thăm dò trong 10 năm qua. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ thăm dò cấp cơ sở so với ngân sách thăm dò giai đoạn cuối cho các mỏ đồng và vàng là trung bình 1:1,8, phản ánh nguồn cung cấp vốn tốt hơn cho thăm dò vàng. Ngoài ra, giá vàng có khả năng phục hồi tốt hơn giá đồng trong 10 năm qua, điều này đã giúp dòng vốn chảy vào các mỏ vàng dễ dàng hơn. Ngoài ra, thời gian xây dựng mỏ đồng cũng dài hơn trung bình một năm so với mỏ vàng.
  • Brucite: Đặc điểm, phân bố, công dụng và phương pháp mang lại lợi ích! Brucite: Đặc điểm, phân bố, công dụng và phương pháp mang lại lợi ích! Jun 29, 2024
    Brucite, còn được gọi là magie, là một loại quặng hydroxit. Thành phần chính của nó là magiê hydroxit. Nó là một trong những khoáng chất có hàm lượng magie cao nhất trong tự nhiên. Brucite là một loại khoáng vật phi kim loại giàu magie quý hiếm. Nó thuộc hệ tinh thể lượng giác và có nhiều hình dạng khác nhau. Nó thường là các tập hợp dạng mảnh hoặc dạng sợi. Nó có màu trắng, xanh nhạt hoặc không màu. Nó có ánh thủy tinh trên vết nứt, ánh ngọc trai trên bề mặt phân ly, ánh mượt trên sợi, tấm mỏng dẻo và sợi giòn.Brucite là một hydroxit phân lớp được phân bố rộng rãi trong tự nhiên và được phân bố rộng rãi. Nó chủ yếu được phân phối ở các quốc gia và khu vực như Trung Quốc, Canada và Hoa Kỳ. Ngoài ra, mỏ brucite còn được phân bố ở Nga, Triều Tiên, Na Uy và các nước khác.Canada và Hoa Kỳ nằm trong số những nhà sản xuất brucite lớn nhất thế giới. Brucite của Canada chủ yếu phân bố ở Ontario, Quebec và những nơi khác, trong khi tài nguyên brucite của Hoa Kỳ chủ yếu phân bố ở Nevada, Texas và những nơi khác.Tài nguyên brucite của Trung Quốc chủ yếu phân bố ở khu vực phía tây, như Tân Cương, Thanh Hải, Tây Tạng, Tứ Xuyên và các tỉnh, thành phố khác theo tầng trầm tích. Ngoài ra, một số tài nguyên brucite cũng được phân bố ở Đông Bắc Trung Quốc, Bắc Trung Quốc, miền Trung Trung Quốc và các khu vực khác. Cụ thể, tổng trữ lượng đã được chứng minh về tài nguyên brucite ở Trung Quốc đã vượt quá 25 triệu tấn, trong đó Feng Cheng, Liaoning, Ji'an, Cát Lâm, Ninh Cường, Thiểm Tây, dãy núi Qilian, Thanh Hải, Shimian, Tứ Xuyên, Tây Hạ, Hà Nam và những nơi khác là những khu vực sản xuất brucite quan trọng. Đặc biệt, Fengchen, Liêu Ninh có nguồn tài nguyên brucite phong phú nhất ở Trung Quốc, với trữ lượng lên tới 10 triệu tấn. Trữ lượng brucite đã được chứng minh ở Ninh Cường, Thiểm Tây là 7,8 triệu tấn; trữ lượng brucite đã được chứng minh ở Tế An, Cát Lâm là 2 triệu tấn.Đánh giá về chất lượng quặng, quy mô và điều kiện khai thác brucite, tỉnh Liêu Ninh có nguồn tài nguyên brucite tốt nhất ở Trung Quốc. Trung Quốc. Quặng brucite ở Kuandian gần bằng khối lượng lý thuyết của brucite (%): MgO 66,44, H229h, SiO2 0,80, Al2O3 0,21, Fe2O3 0,73.Brucite có nhiều cách sử dụng và ứng dụng khác nhau, từ quy trình công nghiệp đến ứng dụng môi trường và kỹ thuật. Sau đây là một số ứng dụng chính của brucite:(1) Chiết xuất magiê và magiê oxitHàm lượng magie oxit trong quặng brucite cao và ít tạp chất; nhiệt độ phân hủy thấp; chất dễ bay hơi sinh ra khi đun nóng không độc hại và vô hại, vì vậy magie, magie oxit và các sản phẩm khác có thể được chiết xuất từ brucite.(2) Magiê cháy chếtMagiê nung chết làm từ brucite có ưu điểm là mật độ cao (lớn hơn 3,55g / cm3), độ khúc xạ cao (lớn hơn 2800oC), độ trơ hóa học cao và độ ổn định sốc nhiệt cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận chính như lớp lót lò và đáy lò, đặc biệt là trong ngành công nghiệp luyện thép và kim loại màu.(3) Ôxít magiê nhẹÔxít magie nhẹ được chiết xuất từ đá brucite cấp thấp bằng phương pháp hóa học.(4) Periclaz hợp nhấtNó là một sản phẩm tinh khiết đặc biệt được yêu cầu bởi các sản phẩm điện tử công nghệ cao. Cốt liệu pericla được tinh chế bằng brucite bằng phản ứng tổng hợp điện có tính dẫn nhiệt cao và cách điện tốt, tuổi thọ sản phẩm tăng gấp 2 ~ 3 lần.(5) Thuốc thử magie tinh khiết về mặt hóa họcChủ yếu sử dụng phương pháp đốt nóng bằng điện để chiết xuất magie kim loại và điều chế các thuốc thử tinh khiết về mặt hóa học như MgCl2, MgSO4 và Mg(NO3)2. Đồng thời, nó có thể được sử dụng để chế tạo các chất chống ăn mòn cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành mạ điện.(6) Vật liệu gia cốBruceite có thể được sử dụng thay thế cho chrysotile trong một số lĩnh vực và được sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt tầm trung như canxi silicat vi xốp và tấm canxi silicat. Công thức cơ bản là: đất diatomit, bùn vôi, nước thủy tinh, bruceite. Hàm lượng của bruceite là 8% ~ 10%. Sản phẩm có độ trắng cao, hình thức đẹp và mật độ khối thấp.Đồng thời, do tính lặp lại, khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và độ bền cơ học tốt nên brucite có thể dùng làm chất phụ gia để nâng cao cường độ, độ cứng của xi măng và nâng cao độ bền của bê tông. Ngoài ra, brucite còn có thể làm chậm tốc độ tạo pha gel của bê tông, do đó làm chậm quá trình xuống cấp của kết cấu.(7) Chất độn làm giấyBrucite có độ trắng cao, độ bong tróc tốt, độ bám dính mạnh và khả năng hút nước kém. Sử dụng nó kết hợp với canxit làm chất độn làm giấy có thể thay đổi quy trình sản xuất giấy từ phương pháp axit sang phương pháp kiềm và giảm ô nhiễm nước bùn.(số 8) Chống cháyLà một biến thể dạng sợi của brucite, brucite dạng sợi chứa khoảng 30% nước tinh thể và có nhiệt độ phân hủy thấp (450oC, tĩnh khoảng 350oC). Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống cháy với khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.(9) Ứng dụng bảo vệ môi trườngDo đặc điểm thành phần của nó, brucite có độ kiềm vừa phải và có thể được sử dụng làm chất trung hòa nước thải có tính axit. Nó được sử dụng để làm sạch các chất có tính axit trong nước thải và khí thải, giảm hiệu quả các chất ô nhiễm như mưa axit và khí thải có tính axit, từ đó bảo vệ môi trường. Trong quá trình trung hòa các chất có tính axit, brucite còn có khả năng đệm nhất định.(10) Xử lý nướcBrucite còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xử lý nước. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ các ion cứng trong nước, ngăn ngừa sự hình thành cặn và bảo vệ thiết bị xử lý nước. Ngoài ra, brucite còn có thể được sử dụng để khử oxy, điều chỉnh giá trị pH của nước và đệm chất lượng nước, từ đó cải thiện và tối ưu hóa chất lượng nước.Nhìn chung, brucite có phạm vi ứng dụng rộng rãi, bao gồm nhiều lĩnh vực như xây dựng, luyện kim loại, hóa học, xử lý nước, y học, bảo vệ môi trường và công nghiệp thực phẩm.Để nâng cao giá trị sử dụng của brucite, chúng ta thường sử dụng các loại brucite khác nhau. Nói chung, brucite được sử dụng làm nguyên liệu thô cho muối magiê, muối magiê cơ bản, oxit magiê và các sản phẩm khác, và loại brucite tương đối cao. Trong một số ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như chế tạo vật liệu chịu lửa và chất chống cháy, yêu cầu cấp độ cho brucite có thể tương đối thấp.Để nâng cao chất lượng của brucite, chúng ta có thể sử dụng phương pháp nghiền, phân ly và phân loại để phân loại các khoáng chất liên quan trong brucite nhằm đạt được mục đích nâng cao chất lượng của brucite.Các khoáng chất liên quan phổ biến trong brucite chủ yếu là các khoáng chất secpentin, canxit, dolomit, magnesit, magie silicat, pericla, diopside và talc.Cụ thể, ngoằn ngoèo trong khoáng chất liên quan là khoáng chất silicat magie ngậm nước, thường có màu vàng lục hoặc xanh đậm, có ánh thủy tinh hoặc bóng mượt. Canxit là một khoáng chất canxi cacbonat có độ bóng như thủy tinh và độ cứng thấp. Dolomite là một khoáng chất cacbonat, tương tự như canxit, nhưng có hàm lượng magiê cao hơn trong thành phần hóa học. Magnesit là một khoáng chất magie cacbonat có độ bóng như thủy tinh và độ cứng thấp. Bằng cách tận dụng sự khác biệt về đặc điểm bề mặt giữa các khoáng chất liên quan và brucite, chúng tôi sử dụng thiết bị phân loại quang điện để phân loại, có thể loại bỏ hiệu quả hầu hết các khoáng chất liên kết phân ly, cải thiện cấp độ quặng brucite và tạo ra giá trị kinh tế cao hơn cho các công ty khai thác mỏ.Đối với một số công ty khai thác brucite, sau khi khai thác lâu dài, không có phương pháp phân loại tốt ở giai đoạn quặng hạt, dẫn đến khoảng 30 ~ 40% lượng tinh quặng có cấp trên 60 trong ao chứa chất thải. Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và công nghệ xử lý khoáng sản quang điện trong những năm gần đây, trình độ kỹ thuật và độ hoàn thiện của thiết bị đã được thị trường công nhận rộng rãi và áp dụng trong việc phân loại chất thải brucite. Đặc biệt, thiết bị phân loại trí tuệ nhân tạo của Mingde Optoelectronics có thể xác định chính xác các khoáng chất liên quan như brucite, secpentine và dolomite và phân loại chúng bằng cách chụp ảnh, đào tạo, học tập và lập mô hình quặng cần chọn.MINGDE Optoelectronics là doanh nghiệp tập trung vào công nghệ phân loại quặng. Máy phân loại trí tuệ nhân tạo do hãng phát triển được áp dụng cho quy trình phân loại brucite. Thiết bị sử dụng công nghệ nhận dạng hình ảnh tiên tiến và thuật toán trí tuệ nhân tạo để phân loại chất lượng brucite một cách hiệu quả và chính xác, loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng quặng gốc. Tóm lại, máy phân loại trí tuệ nhân tạo của MINGDE Optoelectronics đóng vai trò then chốt trong việc phân loại brucite. Nó tối ưu hóa quy trình chế biến khoáng sản truyền thống thông qua công nghệ thông minh, cải thiện độ chính xác và hiệu quả phân loại, đồng thời góp phần sử dụng tài nguyên bền vững.

để lại lời nhắn

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn tại đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.
Gửi đi

Nhà

Các sản phẩm

whatsApp

tiếp xúc